Sau Gãy Xương Vẫn Đau Nhức Phải Làm Sao? Hưỡng dẫn Chi Tiết Cách Xử Lý

Sau một ca gãy xương, ai cũng mong muốn nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường. Thế nhưng, nhiều người lại rơi vào tình trạng sau gãy xương vẫn đau nhức, thậm chí kéo dài dai dẳng, gây lo lắng và bất tiện. Vậy nguyên nhân của tình trạng này là gì và làm thế nào để khắc phục? Bài viết này của nextgcal.vn sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chuyên sâu, thiết thực và cách xử lý hiệu quả.

I. Nguyên nhân khiến sau gãy xương vẫn đau nhức

Đau nhức là một phản ứng tự nhiên của cơ thể sau chấn thương. Tuy nhiên, nếu cơn đau kéo dài sau khi xương đã được cố định và có dấu hiệu phục hồi, đó có thể là do những nguyên nhân phức tạp hơn.

Hiểu rõ những yếu tố này là bước đầu tiên để tìm ra giải pháp phù hợp.

1. Do quá trình liền xương chưa hoàn thiện

Ngay cả khi xương đã được cố định, quá trình tái tạo và củng cố cấu trúc xương vẫn tiếp tục trong nhiều tháng, thậm chí cả năm. Trong giai đoạn này, vùng bị gãy vẫn rất nhạy cảm.

– Tạo can xương: Sau khi gãy, cơ thể sẽ hình thành một lớp can xương mềm để kết nối hai đầu xương. Lớp can này sau đó sẽ dần cứng lại. Trong giai đoạn đầu, can xương còn yếu, dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài, gây đau nhức.

– Tái tạo xương: Sau khi can xương cứng lại, quá trình tái tạo và sắp xếp lại cấu trúc xương diễn ra để xương trở lại trạng thái ban đầu. Việc tái tạo này có thể gây ra những cơn đau âm ỉ, đặc biệt khi thay đổi thời tiết hoặc vận động.

– Di lệch can xương: Đôi khi, can xương không thẳng hàng hoàn toàn, gây ra lệch trục xương nhẹ. Sự sai lệch này có thể làm thay đổi cách phân bố lực lên xương, dẫn đến đau nhức khi vận động.

2. Tổn thương mô mềm, dây thần kinh

Một chấn thương mạnh gây gãy xương thường không chỉ ảnh hưởng đến xương mà còn gây tổn thương các mô xung quanh.

– Tổn thương cơ và dây chằng: Lực va chạm mạnh có thể làm rách, dập hoặc co kéo các cơ và dây chằng bao quanh xương. Mặc dù xương đã liền, những tổn thương này có thể mất nhiều thời gian để hồi phục, gây ra cảm giác đau mỏi, co cứng.

– Tổn thương dây thần kinh: Dây thần kinh có thể bị chèn ép, căng dãn hoặc tổn thương trực tiếp do lực chấn thương. Tổn thương này dẫn đến những cơn đau thần kinh kéo dài, tê bì hoặc cảm giác như kiến bò, ngay cả khi xương đã lành.

– Sẹo mô mềm: Quá trình lành vết thương tạo thành mô sẹo, đặc biệt là ở những vùng có vết mổ. Các mô sẹo này có thể dính vào các cấu trúc xung quanh, hạn chế cử động và gây ra những cơn đau khó chịu.

3. Biến chứng sau gãy xương (viêm khớp, thoái hóa)

Trong một số trường hợp, gãy xương có thể dẫn đến những biến chứng lâu dài, gây ra các vấn đề về khớp.

– Viêm khớp do chấn thương: Khi gãy xương liên quan đến các đầu xương của khớp, sụn khớp có thể bị tổn thương. Về lâu dài, điều này có thể dẫn đến viêm khớp do chấn thương, gây sưng và đau nhức mãn tính.

– Thoái hóa khớp: Gãy xương làm thay đổi cấu trúc khớp, tăng áp lực lên sụn. Theo thời gian, sụn khớp có thể bị bào mòn, dẫn đến thoái hóa khớp, gây đau nhức và cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng.

– Hội chứng đau mãn tính: Một số người có thể phát triển hội chứng đau mãn tính, trong đó hệ thống thần kinh trở nên quá nhạy cảm với cơn đau. Cơn đau không còn liên quan trực tiếp đến tổn thương mà trở thành một bệnh lý riêng.

II. Các dấu hiệu đáng lo ngại cần thăm khám ngay

Mặc dù đau nhức là bình thường, nhưng có một số dấu hiệu cảnh báo bạn cần phải đi khám bác sĩ để được kiểm tra lại. Đừng chủ quan vì việc phát hiện sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

1. Đau nhức dữ dội, không thuyên giảm

Thông thường, cơn đau sẽ giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy cơn đau không giảm mà còn trở nên dữ dội hơn, đó là một tín hiệu đáng báo động.

– Đau tăng lên khi vận động: Cơn đau nhói đột ngột hoặc đau dữ dội khi cố gắng cử động chi gãy có thể cho thấy xương chưa liền hoàn toàn hoặc có tổn thương mới.

– Đau ngay cả khi nghỉ ngơi: Nếu cơn đau vẫn tiếp diễn ngay cả khi bạn không cử động, đó có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, thiếu máu cục bộ hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.

– Không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường: Việc dùng thuốc giảm đau không còn hiệu quả cho thấy nguyên nhân của cơn đau không chỉ đơn giản là do quá trình hồi phục.

2. Sưng, nóng, đỏ bất thường tại vị trí gãy

Các dấu hiệu viêm nhiễm cục bộ cần được chú ý, đặc biệt là ở những trường hợp đã phẫu thuật.

– Sưng to bất thường: Vết sưng không giảm hoặc tăng lên theo thời gian có thể là dấu hiệu của tụ máu, nhiễm trùng hoặc thậm chí là hội chứng khoang.

– Nóng đỏ: Vùng da xung quanh vết thương trở nên nóng, đỏ và nhạy cảm khi chạm vào, kèm theo sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng xương.

– Chảy dịch bất thường: Bất kỳ dịch tiết nào từ vết mổ, có mùi hôi hoặc màu sắc lạ đều cần được kiểm tra ngay lập tức.

3. Giới hạn vận động, biến dạng xương

Sau khi xương liền, bạn nên dần dần phục hồi khả năng vận động. Nếu cảm thấy khó khăn, đó có thể là dấu hiệu có vấn đề.

– Hạn chế cử động: Vận động bị hạn chế hoặc không thể cử động khớp gần vị trí gãy có thể là do dính khớp, mô sẹo hoặc tổn thương dây thần kinh.

– Biến dạng xương: Nhận thấy sự cong, lệch hoặc biến dạng nhẹ của chi gãy có thể là dấu hiệu của việc liền xương không đúng trục, cần can thiệp để chỉnh sửa.

– Tiếng kêu bất thường khi cử động: Tiếng lạo xạo, lục cục khi cử động khớp có thể cho thấy tổn thương sụn khớp hoặc các vấn đề liên quan đến khớp giả.

III. Các biện pháp giúp giảm đau hiệu quả tại nhà

Bên cạnh việc theo dõi các dấu hiệu cảnh báo, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản tại nhà để hỗ trợ quá trình phục hồi và giảm cảm giác khó chịu.

Những phương pháp này nên được thực hiện sau khi đã tham khảo ý kiến bác sĩ.

1. Chườm nóng/lạnh đúng cách

Đây là một trong những cách phổ biến và hiệu quả nhất để giảm tình trạng sau gãy xương vẫn đau nhức.

– Chườm lạnh: Ngay sau chấn thương hoặc khi cơn đau xuất hiện đột ngột, chườm lạnh có thể giúp làm tê các dây thần kinh cảm giác, co mạch máu, giảm sưng và viêm.

– Chườm nóng: Khi cơn đau đã ổn định hoặc là đau âm ỉ, chườm nóng giúp tăng lưu thông máu, thư giãn cơ bắp và giảm co cứng, từ đó làm dịu cảm giác khó chịu.

– Thời gian và cách thực hiện: Nên chườm khoảng 15-20 phút mỗi lần, không nên đặt đá lạnh hoặc túi chườm nóng trực tiếp lên da để tránh bỏng lạnh hoặc bỏng nhiệt.

2. Bổ sung dinh dưỡng giúp phục hồi xương

Một chế độ ăn uống khoa học đóng vai trò then chốt trong quá trình phục hồi.

– Canxi và Vitamin D: Đây là hai dưỡng chất cơ bản cho xương. Canxi là nguyên liệu xây dựng xương, trong khi Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn.

– Protein: Protein là thành phần cấu tạo nên mô xương và các mô mềm. Việc bổ sung đủ protein giúp đẩy nhanh quá trình tái tạo mô và liền xương.

– Các khoáng chất khác: Ngoài ra, bạn cần bổ sung kẽm, magie, vitamin K, và vitamin C để hỗ trợ quá trình hình thành xương mới và collagen.

3. Bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng

Vật lý trị liệu giúp phục hồi chức năng và ngăn ngừa cứng khớp, nhưng cần được hướng dẫn bởi chuyên gia.

– Tập cử động khớp: Các bài tập nhẹ nhàng, từ từ giúp khớp không bị cứng, duy trì biên độ vận động.

– Bài tập tăng sức mạnh cơ: Khi xương đã liền, các bài tập giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp xung quanh vùng gãy sẽ hỗ trợ và bảo vệ xương tốt hơn.

– Kỹ thuật massage: Massage nhẹ nhàng có thể giúp thư giãn cơ, tăng lưu thông máu và giảm đau nhức.

III. Phương pháp điều trị chuyên sâu từ y khoa

Nếu các biện pháp tại nhà không có hiệu quả, hoặc cơn đau kéo dài, việc tìm đến các giải pháp y học là cần thiết.

Các chuyên gia sẽ thăm khám và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp với tình trạng cụ thể của bạn.

1. Thuốc giảm đau và chống viêm

Khi cơn đau ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc để kiểm soát triệu chứng.

– Thuốc giảm đau không kê đơn: Trong trường hợp đau nhẹ, các thuốc như paracetamol hay ibuprofen có thể được sử dụng.

– Thuốc giảm đau kê đơn: Đối với cơn đau nặng hơn, bác sĩ có thể kê các loại thuốc giảm đau mạnh hơn hoặc các thuốc chống viêm.

– Thuốc chống loãng xương: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc để tăng cường mật độ xương, giúp xương chắc khỏe hơn và giảm nguy cơ tái gãy.

2. Vật lý trị liệu phục hồi chức năng

Liệu pháp này rất quan trọng để khôi phục hoàn toàn chức năng vận động.

– Bài tập chuyên sâu: Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ thiết kế một chương trình tập luyện riêng, bao gồm các bài tập về sức mạnh, sức bền và thăng bằng.

– Thiết bị hỗ trợ: Sử dụng các thiết bị như máy siêu âm, máy điện xung để kích thích quá trình hồi phục của mô và giảm đau.

– Nắn chỉnh xương khớp: Trong một số trường hợp, chuyên gia có thể sử dụng các kỹ thuật nắn chỉnh để cải thiện sự liên kết của xương và khớp.

3. Can thiệp phẫu thuật nếu cần thiết

Phẫu thuật là giải pháp cuối cùng khi các phương pháp khác không hiệu quả.

– Cắt bỏ mô sẹo hoặc xương thừa: Phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ các mô sẹo hoặc gai xương gây chèn ép, đau nhức.

– Tháo dụng cụ kết hợp xương: Dụng cụ như đinh, nẹp, vít sau khi hoàn thành nhiệm vụ cố định có thể gây kích ứng hoặc đau. Việc tháo bỏ chúng có thể giúp giảm đau.

– Chỉnh sửa lại xương: Trong trường hợp liền xương không đúng trục, phẫu thuật có thể được thực hiện để chỉnh sửa lại, giúp xương trở về vị trí đúng.

IV. Phòng ngừa tái gãy và đau nhức xương khớp

Sau khi hồi phục, việc duy trì một lối sống lành mạnh là cách hiệu quả nhất để phòng tránh các vấn đề về xương khớp và tái gãy trong tương lai.

1. Xây dựng chế độ ăn uống khoa học

Dinh dưỡng là nền tảng của xương chắc khỏe.

– Bổ sung Canxi từ thực phẩm: Ưu tiên các thực phẩm giàu canxi như sữa và chế phẩm từ sữa, các loại rau có lá màu xanh đậm và cá béo.

– Vitamin D: Đón nắng vào buổi sáng sớm hoặc bổ sung qua thực phẩm như nấm, cá hồi, lòng đỏ trứng.

– Hạn chế chất kích thích: Tránh các đồ uống có cồn, thuốc lá, cà phê để không cản trở quá trình hấp thụ canxi.

2. Thói quen sinh hoạt và vận động

Luyện tập đều đặn và sinh hoạt hợp lý giúp duy trì sức khỏe xương.

– Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân tạo thêm áp lực lên xương khớp, đặc biệt là khớp háng và khớp gối.

– Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập như đi bộ, bơi lội, yoga không chỉ giúp xương chắc khỏe mà còn tăng cường sức mạnh cơ bắp.

– Thận trọng khi hoạt động: Tránh các môn thể thao mạnh có nguy cơ tái chấn thương. Luôn khởi động kỹ trước khi tập và lắng nghe cơ thể.

3. Tái khám định kỳ để theo dõi phục hồi

Đừng chủ quan sau khi đã hồi phục.

– Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ: Điều này giúp bác sĩ đánh giá chính xác quá trình liền xương và có những điều chỉnh kịp thời.

– Chụp X-quang: Chụp X-quang định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề như can xương không ổn định hoặc biến dạng.

– Khi có dấu hiệu bất thường: Hãy thăm khám ngay nếu bạn cảm thấy đau nhức trở lại hoặc có bất kỳ lo lắng nào về tình trạng xương khớp của mình.

Sau gãy xương vẫn đau nhức không phải là một vấn đề hiếm gặp, và việc hiểu rõ nguyên nhân cũng như cách xử lý sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn này một cách hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng sự phục hồi cần có thời gian và sự kiên nhẫn. Bằng cách kết hợp giữa việc tự chăm sóc tại nhà và tuân thủ lời khuyên của chuyên gia, bạn hoàn toàn có thể tìm lại sự thoải mái và sức khỏe ban đầu.

Đánh giá

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


    Đăng kí để được tư vấn miễn phí