Bị gãy xương rồi có dễ gãy lại không? Cảnh báo nhiều người bỏ qua

Gãy xương là chấn thương khá thường gặp và có thể xảy ra với bất kỳ ai. Điều nhiều người quan tâm là sau khi lành, xương có còn chắc như ban đầu không, và liệu bị gãy xương rồi có dễ gãy lại không? Đây là nỗi băn khoăn chính đáng, nhất là với những ai từng bị chấn thương và đang muốn bảo vệ sức khỏe xương về lâu dài.

I. Bị gãy xương rồi có dễ gãy lại không?

Rất nhiều người tin rằng sau khi lành lại, vùng xương bị gãy sẽ chắc chắn hơn trước.

Nhưng thực tế không đơn giản như vậy, để hiểu rõ hơn, ta cần nắm được cơ chế phục hồi của xương.

1. Quá trình lành xương diễn ra thế nào

Ngay khi xương bị tổn thương, cơ thể bắt đầu kích hoạt chuỗi phản ứng phục hồi.

Ban đầu là giai đoạn viêm, sau đó là tạo mô mềm, rồi chuyển sang hình thành canxi và cuối cùng là tái cấu trúc lại xương theo đúng hình dạng ban đầu.

gãy xương rồi có dễ gãy lại không

Tùy vào từng người, quá trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

Dù xương có khả năng tái tạo, nhưng việc phục hồi hoàn toàn về cấu trúc và chức năng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí gãy, tuổi tác, dinh dưỡng và mức độ vận động.

2. Sau gãy xương, xương có chắc hơn không?

Một số nghiên cứu cho thấy, tại vị trí xương từng gãy, mô xương mới có thể trở nên dày và chắc hơn tạm thời trong vài tháng đầu. Tuy nhiên, điều này không kéo dài mãi mãi.

Sau một thời gian, xương sẽ trở lại cấu trúc bình thường như các vùng khác.

Điều đó có nghĩa là: Bị gãy xương rồi không hẳn là sẽ chắc hơn, mà vẫn có khả năng gãy lại nếu không chăm sóc đúng cách.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hồi phục

Khả năng phục hồi xương không chỉ phụ thuộc vào quá trình tự nhiên của cơ thể, mà còn chịu tác động bởi:

– Chế độ dinh dưỡng: Thiếu canxi, vitamin D hay protein có thể làm chậm quá trình lành xương.

bị gãy xương rồi có dễ gãy lại không

– Tuổi tác: Người lớn tuổi có xu hướng lành xương chậm hơn do mật độ xương giảm.

– Bệnh lý đi kèm: Loãng xương, đái tháo đường hay rối loạn nội tiết ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng liền xương.

II. Vì sao gãy xương có thể tái phát?

Dù đã được cố định và điều trị đúng cách, nhưng nhiều người vẫn gặp phải tình trạng tái gãy sau một thời gian.

Vậy đâu là lý do khiến tình trạng này xảy ra?

1. Tình trạng xương sau khi liền có gì khác?

Mặc dù vùng xương bị gãy sẽ được nối lại nhờ mô xương mới, nhưng trong một số trường hợp, sự liên kết giữa các đầu xương không hoàn hảo như trước.

Việc hình thành mô xơ thay vì mô xương ở một số vùng có thể khiến xương yếu hơn, dễ tổn thương trở lại khi chịu lực tác động.

Ngoài ra, nếu người bệnh không phục hồi vận động đúng cách, phần cơ quanh vùng xương bị gãy có thể yếu đi, không còn nâng đỡ tốt như ban đầu.

2. Vai trò của canxi và mật độ xương

Sau khi xương đã lành, nếu cơ thể không được cung cấp đủ canxi và các vi chất cần thiết, quá trình tái hấp thu khoáng có thể xảy ra.

Điều này khiến mật độ xương suy giảm dần theo thời gian, làm cho xương trở nên mỏng và dễ tổn thương hơn.

Với người lớn tuổi, tình trạng này càng đáng lo ngại do quá trình lão hóa tự nhiên vốn đã làm giảm mật độ xương.

xương đã gãy có dễ bị gãy lại không

Khi kết hợp với chế độ ăn uống thiếu hụt dưỡng chất, nguy cơ tái gãy ở những người từng bị chấn thương xương càng gia tăng đáng kể.

3. Những sai lầm khiến xương dễ gãy lại

Một số thói quen trong sinh hoạt và chăm sóc sau gãy xương có thể âm thầm làm tăng nguy cơ khiến vùng xương từng bị tổn thương dễ tái gãy.

Việc hiểu và điều chỉnh những sai lệch này là điều cần thiết để bảo vệ xương lâu dài.

– Vận động sớm khi xương chưa hồi phục: Khi xương chưa đủ ổn định, việc tập luyện quá sớm hoặc mang vác vật nặng có thể tạo áp lực lên điểm nối, ảnh hưởng đến tiến trình liền xương.

– Bỏ qua phục hồi chức năng: Không thực hiện đúng bài tập phục hồi theo hướng dẫn có thể khiến cơ quanh vùng xương yếu đi, khớp kém linh hoạt, từ đó làm giảm khả năng nâng đỡ và dễ chấn thương trở lại.

– Thiếu vi chất cần thiết: Sau gãy xương, cơ thể cần nhiều canxi, vitamin D, magie… để tái tạo xương. Thiếu hụt các dưỡng chất này khiến mật độ xương suy giảm và kéo dài thời gian phục hồi.

– Lạm dụng thuốc không đúng cách: Sử dụng thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm liên tục trong thời gian dài mà không có hướng dẫn chuyên môn có thể gây tác dụng phụ lên quá trình tái tạo mô xương và sức khỏe toàn thân.

III. Ai có nguy cơ gãy lại cao hơn?

Không phải ai từng bị gãy xương cũng sẽ bị tái phát. Tuy nhiên, có một số nhóm người cần đặc biệt chú ý vì nguy cơ cao hơn hẳn.

1. Người lớn tuổi và loãng xương

Khi tuổi càng cao, mật độ xương càng giảm, đây là quá trình sinh lý tự nhiên, nhưng nếu không kiểm soát tốt, loãng xương sẽ âm thầm khiến xương yếu đi.

bị gãy xương rồi thì xương có dễ gãy lại không

Người từng gãy xương do ngã nhẹ rất có thể sẽ tiếp tục gặp phải tình trạng tương tự nếu không có biện pháp can thiệp.

Tìm hiểu thêm về: Loãng xương

2. Trẻ em vận động mạnh

Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ năng động hoặc chơi các môn thể thao như bóng đá, thể dục dụng cụ, rất dễ bị chấn thương lặp lại ở cùng một vị trí.

Dù xương trẻ có khả năng phục hồi tốt, nhưng nếu không được hướng dẫn vận động đúng cách, nguy cơ gãy lại vẫn cao.

3. Người từng gãy xương do chấn thương nặng

Những người từng gãy xương do tai nạn giao thông, va đập mạnh có thể để lại di chứng lâu dài.

xương đã bị gãy rồi thì có dễ bị gãy lại không

Cấu trúc xương sau phục hồi có thể không đồng đều, khiến vùng đó trở thành điểm yếu nếu chịu tác động tương tự trong tương lai.

IV. Cách phòng ngừa gãy lại hiệu quả

Phòng ngừa tái gãy không chỉ là việc của người từng bị chấn thương, mà còn là một phần quan trọng trong chăm sóc sức khỏe xương khớp lâu dài.

Vậy cần làm gì để xương sau gãy không bị tổn thương lần nữa?

1. Dinh dưỡng tăng cường xương khớp

Một chế độ ăn giàu canxi, vitamin D, protein và các khoáng chất như magie, kẽm là nền tảng quan trọng giúp xương chắc khỏe. Ngoài sữa, bạn có thể bổ sung qua:

– Cá nhỏ ăn cả xương (cá cơm, cá trích)

– Rau lá xanh đậm (cải xoăn, cải bó xôi)

– Các loại hạt, đậu và ngũ cốc nguyên hạt

xương đã bị gãy rồi có gãy lại được không

Kết hợp với việc tắm nắng buổi sáng để hấp thu vitamin D tự nhiên cũng là biện pháp đơn giản mà hiệu quả.

2. Vận động đúng cách sau chấn thương

Tập phục hồi chức năng cần được hướng dẫn bởi chuyên viên y tế.

Không nên cố gắng vận động mạnh quá sớm, cũng không nên bỏ tập vì sợ đau.

Các bài tập nhẹ nhàng, tăng dần cường độ sẽ giúp cơ quanh xương khỏe lên, hỗ trợ xương tốt hơn.

Các môn thể thao như đi bộ, bơi lội hoặc yoga có thể là lựa chọn phù hợp giúp duy trì vận động mà không gây áp lực quá lớn lên xương.

3. Theo dõi sức khỏe xương định kỳ

Việc đo mật độ xương định kỳ, đặc biệt với người lớn tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh, giúp phát hiện sớm tình trạng suy giảm khoáng.

xương gãy rồi thì có dễ gãy lại không

Từ đó có thể bổ sung hoặc điều chỉnh lối sống hợp lý để phòng ngừa tái gãy.

Ngoài ra, người bệnh cũng nên tái khám đúng lịch hẹn sau gãy xương để kiểm tra sự hồi phục, phát hiện sớm những bất thường nếu có.

V. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Không ít người chủ quan nghĩ rằng sau khi xương lành là xong.

Nhưng thực tế, có những dấu hiệu báo động cho thấy xương đang yếu dần và có nguy cơ gãy lại cần được kiểm tra càng sớm càng tốt.

1. Dấu hiệu xương yếu cần lưu ý

Nếu bạn từng bị gãy xương, việc theo dõi những dấu hiệu bất thường là điều không thể xem nhẹ. Dưới đây là một số biểu hiện cho thấy xương có thể đang yếu đi hoặc có nguy cơ tái gãy:

– Đau âm ỉ kéo dài ở vùng từng gãy: Cơn đau không dữ dội nhưng kéo dài dai dẳng, xuất hiện cả khi nghỉ ngơi, có thể là dấu hiệu cho thấy xương chưa phục hồi như mong đợi.

xương đã bị gãy rồi thì có dễ gãy lại không

– Cảm giác lỏng lẻo hoặc kém linh hoạt khi vận động: Khi thực hiện các động tác thông thường, nếu bạn thấy vùng xương từng gãy không chắc chắn như các vị trí khác hoặc có cảm giác “không khớp”, đó có thể là cảnh báo về tình trạng mất ổn định.

– Thường xuyên mỏi và nhức xương khớp dù không làm việc nặng: Nếu xương khớp dễ mệt mỏi, đau mỏi ngay cả khi vận động nhẹ, rất có thể mật độ xương đang giảm dần hoặc khớp bị ảnh hưởng do phục hồi chưa đầy đủ.

Nếu xuất hiện những triệu chứng trên, bạn không nên chần chừ mà cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.

2. Tái khám sau gãy xương bao lâu là hợp lý

Việc tái khám định kỳ sau khi gãy xương là điều hết sức cần thiết, không chỉ để theo dõi sự phục hồi mà còn để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động hoặc nguy cơ tái gãy.

Lịch hẹn tái khám thường được bác sĩ thiết lập theo các giai đoạn cụ thể như sau:

– Sau 2 tuần: Đây là thời điểm để bác sĩ kiểm tra mức độ ổn định của khung cố định (nẹp, bó bột hoặc đinh nội tủy), đồng thời đánh giá xem có biểu hiện sưng viêm bất thường hay không.

– Sau 6 tuần: Giai đoạn này quan trọng để đánh giá tốc độ liền xương thông qua hình ảnh X-quang. Bác sĩ có thể điều chỉnh kế hoạch phục hồi chức năng nếu tiến độ liền xương chậm hơn dự kiến.

– Sau 3 tháng: Lúc này, bác sĩ sẽ kiểm tra toàn diện khả năng vận động, mức độ linh hoạt của khớp và tình trạng cơ quanh vùng tổn thương, từ đó đưa ra hướng dẫn tập luyện tiếp theo.

Việc tuân thủ đầy đủ các mốc tái khám giúp đảm bảo quá trình phục hồi được giám sát chặt chẽ, đồng thời xử lý kịp thời nếu có dấu hiệu bất thường hoặc biến chứng phát sinh.

3. Khi nào cần đo mật độ xương?

Việc đo mật độ xương định kỳ là một biện pháp quan trọng giúp đánh giá sức khỏe của hệ xương, đặc biệt với những người có nguy cơ cao bị suy giảm mật độ xương.

Các chuyên gia khuyến cáo một số đối tượng sau nên thực hiện kiểm tra này mỗi 1–2 năm:

– Người trên 50 tuổi:

Khi bước vào độ tuổi trung niên, quá trình lão hóa bắt đầu ảnh hưởng rõ rệt đến cấu trúc xương.

Mật độ xương giảm tự nhiên theo tuổi khiến nguy cơ gãy xương tăng lên, đặc biệt là ở vùng hông, cổ tay hoặc cột sống.

bị gãy xương rồi thì có dễ gãy lại không

– Phụ nữ sau mãn kinh:

Sự sụt giảm estrogen sau mãn kinh làm gia tăng tốc độ mất xương ở nữ giới.

Việc đo mật độ xương giúp phát hiện sớm nguy cơ loãng xương để có hướng điều chỉnh kịp thời.

– Người từng bị gãy xương hoặc có nguy cơ cao:

Những người từng gặp chấn thương xương, đặc biệt là do va chạm nhẹ, có thể đã bị suy giảm mật độ xương mà chưa được chẩn đoán.

Ngoài ra, người có tiền sử gia đình mắc loãng xương, hút thuốc, uống nhiều rượu hoặc ít vận động cũng nằm trong nhóm nên theo dõi sát sao.

Kiểm tra mật độ xương không chỉ giúp phát hiện sớm tình trạng suy giảm xương mà còn hỗ trợ xây dựng kế hoạch bổ sung vi chất và điều chỉnh lối sống để giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong tương lai.

Bị gãy xương rồi có dễ gãy lại không – Câu trả lời là: Có thể, nếu bạn không chăm sóc và theo dõi đúng cách. Việc phục hồi không chỉ dừng lại ở việc xương liền lại, mà còn là cả một quá trình củng cố, nuôi dưỡng và bảo vệ sức khỏe xương lâu dài.

Hãy chủ động từ chế độ dinh dưỡng, thói quen vận động đến kiểm tra sức khỏe định kỳ. Chỉ khi xương được quan tâm đúng mức, bạn mới có thể tự tin vận động, làm việc và tận hưởng cuộc sống không lo tái gãy.

5/5 - (1 bình chọn)

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đăng kí để được tư vấn miễn phí